Thực đơn
Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018 Điểm và tiền thưởngDưới đây là bảng phân bố điểm cho từng giai đoạn của giải đấu.
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | 0 | ||||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Vận động viên xe lăn
Vận động viên trẻ
Tiền thưởngTổng số tiền thưởng của Giải quần vợt Wimbledon cho năm 2018 sẽ là £34,000,000, đã được tăng lên 7.6% so với năm 2017. Nhà vô địch đơn nam và đơn nữ sẽ nhận đến £2.25m.[2] Tiền thưởng cho đôi nam và nữ và xe lăn cũng được tăng lên cho năm 2018.[3]
* mỗi đội Tóm tắt kết quả |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018 Điểm và tiền thưởngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018 http://www.wimbledon.com http://www.wimbledon.com/en_GB/news/articles/2018-... http://www.wimbledon.com/en_GB/news/articles/2018-... http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/schedule/pdf... http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/schedule/pdf... http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/schedule/pdf... http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/schedule/pdf... http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/schedule/pdf... http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/schedule/pdf... http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/schedule/pdf...